Full Name: Lee Daniel Holmes
Tên áo: HOLMES
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 37 (Apr 2, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 22, 2022 | Mickleover Sports | 70 |
Oct 22, 2022 | Mickleover Sports | 70 |
Feb 5, 2022 | Mickleover Sports | 70 |
Jul 10, 2020 | Exeter City | 70 |
Mar 12, 2020 | Exeter City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Leon Clarke | F(C) | 39 | 72 | |||
Stuart Beavon | F(PTC) | 39 | 65 | |||
Will Atkinson | TV,AM(PTC) | 35 | 67 | |||
Marcus Marshall | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 70 | |||
Jonathan Hedge | GK | 35 | 67 | |||
Tyrell Waite | AM(PT),F(PTC) | 29 | 68 | |||
Mason Warren | HV,DM(T) | 27 | 65 | |||
Marcus Barnes | F(C) | 27 | 70 | |||
Jake Bennett | HV,DM,TV(P) | 28 | 67 | |||
Andy Dales | AM(PTC) | 29 | 67 | |||
Oliver Greaves | AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Matty Bowman | HV,DM(P) | 23 | 65 | |||
20 | AM,F(PT) | 21 | 65 |