Full Name: Eder Díez Sánchez
Tên áo: DÍEZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Jul 15, 1987)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 81
CLB: CD Ebro
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2022 | CD Ebro | 76 |
Dec 30, 2018 | CD Badajoz | 76 |
Feb 1, 2018 | Pontevedra CF | 76 |
Oct 1, 2017 | AD Fafe | 76 |
Dec 4, 2016 | Varzim SC | 76 |
Jan 26, 2016 | Sporting Covilhã | 76 |
Nov 20, 2015 | Pedras Rubras | 76 |
Aug 12, 2015 | CD Mafra | 76 |
Jan 28, 2015 | CD Mafra | 76 |
Nov 20, 2014 | GD Chaves | 76 |
Aug 19, 2013 | GD Chaves | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Eder Díez | F(C) | 37 | 76 | ||
Óscar Arroyo | HV,DM,TV(P) | 30 | 76 | |||
3 | Jorge Adán | HV(C) | 29 | 76 | ||
Daniel Santigosa | HV,DM(C) | 30 | 74 | |||
Javi Sánchez | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 |