Full Name: Dušan Đuričić
Tên áo: DJURIČIĆ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 34 (Mar 11, 1990)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 86
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2020 | FK Zlatibor Čajetina | 65 |
Nov 9, 2020 | FK Zlatibor Čajetina | 65 |
Nov 4, 2020 | FK Zlatibor Čajetina | 76 |
Aug 29, 2018 | FK Zlatibor Čajetina | 76 |
Sep 28, 2017 | Zlaté Moravce | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Stefan Vukmirović | TV,AM(T) | 32 | 73 | ||
11 | Vasilije Janjić | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | ||
4 | Nemanja Ilić | HV(C) | 31 | 77 | ||
29 | Nikola Tripković | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | ||
10 | Stefan Tripković | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
23 | Nemanja Vještica | HV(C) | 24 | 65 | ||
18 | Uroš Miloradović | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
8 | Dong Li | DM,TV(C) | 23 | 60 | ||
AM(PTC) | 20 | 65 |