Full Name: James Robert Leonard Mcquilkin
Tên áo: MCQUILKIN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 35 (Jan 9, 1989)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 69
CLB: Hednesford Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 4, 2023 | Hednesford Town | 65 |
Jul 24, 2023 | AFC Telford United | 65 |
Sep 28, 2022 | Hednesford Town | 65 |
May 25, 2022 | Stourbridge FC | 65 |
Nov 9, 2021 | Stourbridge FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matthew Barnes-Homer | F(C) | 38 | 69 | |||
James Mcquilkin | DM,TV,AM(C) | 35 | 65 | |||
Jake Jervis | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | |||
Junior Brown | HV,DM,TV(T) | 35 | 65 | |||
Dan Sparkes | TV,AM(PT) | 33 | 65 | |||
Elliott Johnson | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 68 | |||
Dominic Mchale | TV,AM,F(T) | 28 | 65 | |||
1 | GK | 29 | 72 | |||
Omar Holness | TV,AM(C) | 30 | 73 | |||
Dan Trickett-Smith | TV(C),AM(PTC) | 29 | 69 | |||
Chay Tilt | AM(PT) | 27 | 65 | |||
Joel Taylor | HV,DM,TV(T) | 28 | 67 | |||
Kory Roberts | HV(C) | 26 | 67 | |||
Manny Duku | F(C) | 31 | 68 | |||
Sion Spence | TV,AM(C) | 24 | 65 |