Full Name: Anthony Bassey
Tên áo: BASSEY
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Jul 10, 1994)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2025 | C'Chartres Football | 78 |
Feb 6, 2025 | C'Chartres Football | 78 |
Jun 25, 2024 | Omonia Aradippou | 78 |
Aug 5, 2022 | Omonia Aradippou | 78 |
Apr 12, 2021 | Al Nojoom | 78 |
Oct 16, 2017 | Al Wakrah SC | 78 |
Aug 28, 2017 | KAS Eupen | 78 |
Jun 28, 2017 | KAS Eupen | 78 |
Oct 4, 2016 | KAS Eupen | 78 |
Jul 6, 2016 | KAS Eupen | 78 |
Mar 6, 2014 | KAS Eupen | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Kévin Bru | TV,AM(C) | 36 | 72 | |
11 | ![]() | Loris Arnaud | F(C) | 37 | 73 | |
21 | ![]() | Abdoulaye Fofana | HV(C) | 35 | 70 | |
2 | ![]() | Diaranké Fofana | HV(C) | 35 | 70 | |
30 | ![]() | Kevin Crépel | GK | 31 | 72 | |
15 | ![]() | Ibrahima Traoré | HV(C) | 36 | 70 | |
![]() | Harouna Sy | HV(PT),DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
![]() | Antoine Bernasque | TV(C) | 23 | 71 |