Full Name: Frankie Jay Sutherland
Tên áo: SUTHERLAND
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Dec 6, 1993)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 9, 2022 | Chesham United | 70 |
Sep 9, 2022 | Chesham United | 70 |
Feb 7, 2022 | Farnborough FC | 70 |
Aug 8, 2020 | Billericay Town | 70 |
Oct 6, 2017 | Bromley FC | 70 |
Aug 20, 2017 | Bromley FC | 74 |
Dec 7, 2016 | Woking | 74 |
Nov 10, 2016 | Woking | 75 |
Aug 19, 2016 | Queens Park Rangers | 75 |
Feb 15, 2016 | Queens Park Rangers | 75 |
Oct 11, 2015 | Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: Dagenham & Redbridge | 75 |
Feb 23, 2015 | Queens Park Rangers | 75 |
Dec 18, 2014 | Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: AFC Wimbledon | 75 |
Oct 25, 2013 | Queens Park Rangers | 75 |
Apr 2, 2013 | Queens Park Rangers | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Omar Rowe | AM(PT) | 30 | 75 | ||
![]() | Jack Connors | HV,DM,TV(T) | 30 | 68 | ||
![]() | Jordan Gibbons | TV(C) | 31 | 72 | ||
![]() | Chinua Cole | HV,DM(T) | 30 | 63 | ||
![]() | Jake Peck | TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
![]() | T'sharne Gallimore | AM(PTC) | 24 | 60 | ||
![]() | Anton Hooper | F(C) | 24 | 60 |