Full Name: Frankie Jay Sutherland
Tên áo: SUTHERLAND
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Dec 6, 1993)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 9, 2022 | Chesham United | 70 |
Sep 9, 2022 | Chesham United | 70 |
Feb 7, 2022 | Farnborough FC | 70 |
Aug 8, 2020 | Billericay Town | 70 |
Oct 6, 2017 | Bromley FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jack Connors | HV,DM,TV(T) | 29 | 68 | |||
Jordan Gibbons | TV(C) | 30 | 72 | |||
Chinua Cole | HV,DM(T) | 30 | 63 | |||
Jordan Edwards | AM,F(PTC) | 24 | 62 | |||
Ricardo German | F(C) | 25 | 65 | |||
Jake Peck | TV,AM(C) | 24 | 67 | |||
T'sharne Gallimore | AM(PTC) | 23 | 60 | |||
Zaki Oualah | GK | 29 | 65 | |||
Anton Hooper | F(C) | 23 | 60 | |||
F(C) | 25 | 62 |