Full Name: Jordan Leon Chidubem Gibbons
Tên áo: GIBBONS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Nov 18, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 74
CLB: Chesham United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2022 | Chesham United | 72 |
Mar 27, 2018 | Phoenix Rising FC | 72 |
May 22, 2017 | Phoenix Rising FC | 72 |
Jun 1, 2016 | Yeovil Town | 72 |
Jun 22, 2015 | Yeovil Town | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Omar Rowe | AM(PT) | 30 | 75 | ||
![]() | Jack Connors | HV,DM,TV(T) | 30 | 68 | ||
![]() | Jordan Gibbons | TV(C) | 31 | 72 | ||
![]() | Chinua Cole | HV,DM(T) | 30 | 63 | ||
![]() | Jake Peck | TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
![]() | T'sharne Gallimore | AM(PTC) | 24 | 60 | ||
![]() | Anton Hooper | F(C) | 24 | 60 |