Full Name: Erick Anthony Cabalceta Giacchero
Tên áo: CABALCETA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 31 (Jan 9, 1993)
Quốc gia: El Salvador
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: Municipal Limeño
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 23, 2024 | Municipal Limeño | 79 |
Oct 3, 2023 | AD San Carlos | 79 |
Jul 3, 2023 | LD Alajuelense | 79 |
Mar 29, 2023 | LD Alajuelense | 79 |
Feb 8, 2023 | LD Alajuelense | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Erick Cabalceta | HV(C) | 31 | 79 | |||
11 | William Palacios | F(C) | 30 | 74 | ||
5 | Éver Alvarado | HV(C) | 32 | 75 | ||
29 | German Mejía | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
4 | Edgar Nolasco | HV(C) | 25 | 72 | ||
27 | Ever Acosta | HV,DM(PT) | 26 | 72 | ||
26 | Josael Saravia | GK | 25 | 71 | ||
42 | Wilmer García | TV(PTC) | 24 | 70 | ||
Víctor Torres | TV(PTC) | 23 | 70 | |||
7 | Jefferson Valladares | TV(PTC) | 21 | 72 |