?
Lukas GRESSÁK

Full Name: Lukas Gressák

Tên áo: GRESSÁK

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (Jan 23, 1989)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 69

CLB: Zlaté Moravce

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2024Zlaté Moravce76
Jul 10, 2023FC Kosice76
Jan 17, 2023Sigma Olomouc76
Jan 11, 2023Sigma Olomouc79
Nov 13, 2020Sigma Olomouc79
Nov 13, 2020Sigma Olomouc79
Nov 9, 2020Sigma Olomouc78
Nov 9, 2020Sigma Olomouc78
Jun 26, 2019Sigma Olomouc78
Jan 10, 2019Zaglebie Sosnowiec78
Nov 2, 2014Spartak Trnava78
Feb 24, 2014MFK Ružomberok78

Zlaté Moravce Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Marek KuzmaMarek KuzmaAM(PT),F(PTC)3674
Lukas GressákLukas GressákHV,DM(C)3676
16
Karol MondekKarol MondekAM,F(PT)3477
14
Denis DugaDenis DugaTV(C),AM(PTC)3076
Denis BaumgartnerDenis BaumgartnerTV(C),AM(PTC)2774
Filip BalajFilip BalajF(C)2777
6
Miroslav GonoMiroslav GonoDM,TV,AM(C)2476
3
Gergely TummaGergely TummaHV,DM(C)2572
2
Vladimir MajdanVladimir MajdanHV(PC),DM,TV(P)2674
Sebastian RakSebastian RakAM(PT),F(PTC)2166
22
Samuel SulaSamuel SulaHV,DM,TV(PT)2575
33
Patrik RichterPatrik RichterGK2170
Marko SevcikMarko SevcikF(C)2060
Samuel HodurSamuel HodurTV,AM(C)2067
10
Levan NonikashviliLevan NonikashviliTV(C),AM(PTC)3072