Full Name: Andriy Yakovlev
Tên áo: YAKOVLEV
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Feb 20, 1989)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | Terracina Calcio 1925 | 73 |
Oct 11, 2021 | Speranța Nisporeni | 73 |
Apr 17, 2021 | Speranța Nisporeni | 73 |
Apr 13, 2021 | Speranța Nisporeni | 80 |
Nov 26, 2019 | FK Palanga | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Massimiliano Carlini | AM(PT),F(PTC) | 37 | 78 | ||
11 | Davis Curiale | F(C) | 36 | 75 | ||
Giordano Fioretti | F(C) | 38 | 77 | |||
Carmine Marinaro | TV,AM(C) | 30 | 76 | |||
Andriy Yakovlev | AM(PT) | 35 | 73 | |||
Nelson Atiagli | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | |||
Gianmarco Stefanelli | GK | 26 | 60 |