Full Name: Andriy Yakovlev
Tên áo: YAKOVLEV
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Feb 20, 1989)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | Terracina Calcio 1925 | 73 |
Oct 11, 2021 | Speranța Nisporeni | 73 |
Apr 17, 2021 | Speranța Nisporeni | 73 |
Apr 13, 2021 | Speranța Nisporeni | 80 |
Nov 26, 2019 | FK Palanga | 80 |
Jan 28, 2019 | FC Ararat | 80 |
Apr 29, 2018 | Volyn Lutsk | 80 |
Sep 29, 2017 | Niki Volos | 80 |
Jun 27, 2016 | FC Taraz | 80 |
Sep 7, 2015 | FC Balti | 80 |
Sep 3, 2014 | BATE Borisov | 80 |
Aug 28, 2014 | BATE Borisov | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Massimiliano Carlini | AM(PT),F(PTC) | 38 | 78 | ||
Carmine Marinaro | TV,AM(C) | 31 | 76 | |||
Andriy Yakovlev | AM(PT) | 35 | 73 | |||
Gianmarco Stefanelli | GK | 26 | 60 | |||
70 | Federico Capone | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | ||
Gianmarco Papaserio | DM,TV(C) | 25 | 67 |