Full Name: Carmine Marinaro
Tên áo: MARINARO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Jan 4, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 59
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2023 | Terracina Calcio 1925 | 76 |
Aug 1, 2020 | AS Bisceglie Calcio | 76 |
Feb 4, 2019 | AS Bisceglie Calcio | 76 |
Dec 2, 2017 | USD Audace Cerignola | 76 |
Aug 24, 2015 | SEF Torres | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Massimiliano Carlini | AM(PT),F(PTC) | 37 | 78 | ||
11 | Davis Curiale | F(C) | 36 | 75 | ||
Giordano Fioretti | F(C) | 38 | 77 | |||
Carmine Marinaro | TV,AM(C) | 30 | 76 | |||
Andriy Yakovlev | AM(PT) | 35 | 73 | |||
Nelson Atiagli | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | |||
Gianmarco Stefanelli | GK | 26 | 60 |