Full Name: Federico Capone
Tên áo: CAPONE
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 63
Tuổi: 22 (Mar 7, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
Squad Number: 70
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2024 | Terracina Calcio 1925 | 63 |
Oct 17, 2023 | Taranto FC | 63 |
Feb 19, 2023 | Gelbison Vallo | 63 |
Jan 31, 2023 | Gelbison Vallo | 63 |
Aug 18, 2022 | Avezzano Calcio | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Massimiliano Carlini | AM(PT),F(PTC) | 38 | 78 | |
![]() | Carmine Marinaro | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
![]() | Andriy Yakovlev | AM(PT) | 36 | 73 | ||
![]() | Gianmarco Stefanelli | GK | 27 | 60 | ||
70 | ![]() | Federico Capone | HV,DM,TV(P) | 22 | 63 | |
![]() | Gianmarco Papaserio | DM,TV(C) | 25 | 67 |