36
Botond BARÁTH

Full Name: Botond Baráth

Tên áo: BARÁTH

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Apr 21, 1992)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: Vasas SC

Squad Number: 36

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2023Vasas SC75
Jul 19, 2023Vasas SC77
Feb 2, 2023Vasas SC77
Jan 26, 2023Vasas SC78
Aug 2, 2022Vasas SC78
Feb 17, 2021Budapest Honvéd78
Aug 4, 2020Budapest Honvéd78
Mar 11, 2019Sporting KC78
Mar 11, 2019Sporting KC76
Jan 11, 2019Sporting KC76
Jul 18, 2014Budapest Honvéd76
Oct 9, 2013Budapest Honvéd76
Aug 16, 2013Budapest Honvéd76

Vasas SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Róbert FeczesinRóbert FeczesinF(C)3973
55
Levente JovaLevente JovaGK3378
8
Sebestyén Ihrig-FarkasSebestyén Ihrig-FarkasAM(C),F(PTC)3176
70
András RadóAndrás RadóAM(C),F(PTC)3176
36
Botond BaráthBotond BaráthHV(PC)3275
14
Dávid MárkvártDávid MárkvártTV,AM(C)3076
34
Kenny OtigbaKenny OtigbaHV(C)3274
5
Róbert LitauszkiRóbert LitauszkiHV(C)3474
88
Jozef UrblíkJozef UrblíkDM,TV(C)2876
Donát SzivacskiDonát SzivacskiHV,DM(C)2875
23
Máté VidaMáté VidaDM,TV(C)2976
1
Ágoston KissÁgoston KissGK2373
Csaba BuktaCsaba BuktaHV,DM,TV(P),AM(PT)2376
73
László DeutschLászló DeutschHV,DM,TV(T)2676
13
Zsombor BereczZsombor BereczTV,AM(C)2979
97
Dávid ZimonyiDávid ZimonyiF(C)2774
Regő SzánthóRegő SzánthóAM(PTC)2477
3
Bence PávkovicsBence PávkovicsHV(C)2776
66
Dominik SztojkaDominik SztojkaDM,TV,AM(C)2167
Attila GirsikAttila GirsikDM,TV(C)1960
15
Sándor HidiSándor HidiDM,TV(C)2468
20
Máté ÓdorMáté ÓdorHV(PC),DM(P)2372
Patrick IyinborPatrick IyinborHV(C)2376
26
János UramJános UramGK2473
Milán TóthMilán TóthF(C)2375
Zsombor MolnárZsombor MolnárGK2172