34
Kenny OTIGBA

Full Name: Kenneth Karim Otigba

Tên áo: OTIGBA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Aug 29, 1992)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 86

CLB: Vasas SC

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2023Vasas SC74
Jan 26, 2023Vasas SC73
Apr 10, 2021Vasas SC73
Apr 5, 2021Vasas SC80
Oct 23, 2020Vasas SC80
Oct 19, 2020Vasas SC83
Sep 26, 2017Ferencvárosi TC83
Jun 2, 2017SC Heerenveen83
Jun 1, 2017SC Heerenveen83
Aug 10, 2016SC Heerenveen đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK83
Feb 21, 2014SC Heerenveen83
Dec 23, 2013SC Heerenveen82
Dec 18, 2013SC Heerenveen78
Sep 4, 2013SC Heerenveen78

Vasas SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Róbert FeczesinRóbert FeczesinF(C)3973
55
Levente JovaLevente JovaGK3378
8
Sebestyén Ihrig-FarkasSebestyén Ihrig-FarkasAM(C),F(PTC)3176
70
András RadóAndrás RadóAM(C),F(PTC)3176
36
Botond BaráthBotond BaráthHV(PC)3275
14
Dávid MárkvártDávid MárkvártTV,AM(C)3076
34
Kenny OtigbaKenny OtigbaHV(C)3274
5
Róbert LitauszkiRóbert LitauszkiHV(C)3474
88
Jozef UrblíkJozef UrblíkDM,TV(C)2876
Donát SzivacskiDonát SzivacskiHV,DM(C)2875
23
Máté VidaMáté VidaDM,TV(C)2976
1
Ágoston KissÁgoston KissGK2373
Csaba BuktaCsaba BuktaHV,DM,TV(P),AM(PT)2376
73
László DeutschLászló DeutschHV,DM,TV(T)2676
13
Zsombor BereczZsombor BereczTV,AM(C)2979
97
Dávid ZimonyiDávid ZimonyiF(C)2774
Regő SzánthóRegő SzánthóAM(PTC)2477
3
Bence PávkovicsBence PávkovicsHV(C)2776
66
Dominik SztojkaDominik SztojkaDM,TV,AM(C)2167
Attila GirsikAttila GirsikDM,TV(C)1960
15
Sándor HidiSándor HidiDM,TV(C)2468
20
Máté ÓdorMáté ÓdorHV(PC),DM(P)2372
Patrick IyinborPatrick IyinborHV(C)2376
26
János UramJános UramGK2473
Milán TóthMilán TóthF(C)2375
Zsombor MolnárZsombor MolnárGK2172