Full Name: Alexandru Florin Zaharia
Tên áo: ZAHARIA
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (May 25, 1990)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2022 | CSA Steaua București | 76 |
Feb 25, 2021 | CSA Steaua București | 76 |
Oct 4, 2020 | CSA Steaua București | 78 |
Jul 2, 2019 | Petrolul Ploiești | 78 |
Apr 12, 2018 | Politehnica Iași | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dean Beţa | HV(C) | 33 | 78 | ||
10 | Rareș Enceanu | TV,AM(TC) | 30 | 77 | ||
Dani Iglesias | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | |||
77 | Bogdan Chipirliu | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
36 | Gianluca Mancuso | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
19 | Stephan Draghici | TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
6 | Daniel Virtej | HV(C) | 27 | 72 | ||
Gabriel Nedelea | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 73 |