Full Name: Yevhen Zadoya
Tên áo: ZADOYA
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jan 5, 1991)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 63
CLB: FSC Mariupol
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2024 | FSC Mariupol | 76 |
Aug 5, 2023 | Podillya Khmelnytskyi | 76 |
May 21, 2023 | Chornomorets Odesa | 76 |
May 16, 2023 | Chornomorets Odesa | 78 |
Jan 19, 2023 | Chornomorets Odesa | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Andriy Bogdanov | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
9 | Yevhen Zadoya | DM(C) | 33 | 76 | ||
97 | Yegor Demchenko | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
29 | Dmytro Fateev | HV(PTC),DM(PT) | 30 | 74 | ||
2 | Petro Kharzhevskyi | HV(PC) | 24 | 70 | ||
6 | Ivan Mochevinskyi | TV(C) | 26 | 67 | ||
29 | Anton Baydal | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | ||
88 | Anton Savin | AM,F(PT) | 34 | 73 |