Full Name: Anton Baydal
Tên áo: BAYDAL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 25 (Feb 8, 2000)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 72
CLB: FSC Mariupol
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2025 | FSC Mariupol | 68 |
Sep 15, 2024 | FSC Mariupol | 68 |
Jul 5, 2024 | Viktoriya Sumy | 68 |
Mar 6, 2024 | Viktoriya Sumy | 68 |
Aug 5, 2023 | FC Minaj | 68 |
May 22, 2023 | FC Minaj | 68 |
May 16, 2023 | FC Minaj | 65 |
Sep 22, 2022 | FC Minaj | 65 |
Aug 20, 2022 | FC Minaj | 65 |
Aug 17, 2021 | FC Minaj | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | ![]() | Andriy Bogdanov | DM,TV(C) | 35 | 78 | |
2 | ![]() | Petro Kharzhevskyi | HV(PC) | 25 | 70 | |
6 | ![]() | Ivan Mochevinskyi | TV(C) | 26 | 67 | |
29 | ![]() | Anton Baydal | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 |