Full Name: Secouba Diatta
Tên áo: DIATTA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Dec 22, 1992)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 79
CLB: AO Acharnaikos
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2023 | AO Acharnaikos | 77 |
Oct 23, 2019 | Egaleo | 77 |
Jul 28, 2016 | Anagennisi Karditsa | 77 |
May 26, 2016 | NK Bratstvo Gračanica | 77 |
Dec 14, 2015 | FK Željezničar | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexandros Natsiopoulos | TV,AM(C) | 33 | 76 | |||
Secouba Diatta | F(PTC) | 31 | 77 | |||
Angelos Piniotis | DM,TV(C) | 28 | 73 | |||
Konstantinos Vasiliou | HV,DM(C) | 32 | 73 | |||
Stelios Kritikos | AM(P),F(PC) | 38 | 63 |