Full Name: Alexandros Natsiopoulos
Tên áo: NATSIOPOULOS
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jan 5, 1991)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: AO Acharnaikos
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2023 | AO Acharnaikos | 76 |
Jun 21, 2023 | PAE Kalamata | 76 |
Apr 8, 2021 | PAE Kalamata | 76 |
Feb 27, 2019 | Doxa Dramas | 76 |
Sep 20, 2018 | Doxa Dramas | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexandros Natsiopoulos | TV,AM(C) | 33 | 76 | |||
Secouba Diatta | F(PTC) | 31 | 77 | |||
Angelos Piniotis | DM,TV(C) | 28 | 73 | |||
Konstantinos Vasiliou | HV,DM(C) | 32 | 73 | |||
Stelios Kritikos | AM(P),F(PC) | 38 | 63 |