21
Robert MÜHREN

Full Name: Robert Mühren

Tên áo: MÜHREN

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 36 (May 18, 1989)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Volendam

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 25, 2024FC Volendam80
May 21, 2024FC Volendam81
Apr 13, 2023FC Volendam81
Jan 25, 2023FC Volendam81
Jan 19, 2023FC Volendam80
Jul 2, 2021FC Volendam80
Jun 25, 2021FC Volendam82
Jun 5, 2021Zulte Waregem82
Jun 4, 2021Zulte Waregem82
Jun 4, 2021FC Volendam82
Jul 10, 2020Zulte Waregem đang được đem cho mượn: SC Cambuur82
May 1, 2020Zulte Waregem82
Jul 5, 2019Zulte Waregem đang được đem cho mượn: SC Cambuur82
Jun 2, 2019Zulte Waregem82
Jun 1, 2019Zulte Waregem82

FC Volendam Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vurnon AnitaVurnon AnitaDM,TV(C)3679
Jerson CabralJerson CabralAM,F(PT)3475
3
Mawouna AmevorMawouna AmevorHV(C)3378
28
Elvis ManuElvis ManuAM(PT),F(PTC)3173
21
Robert MührenRobert MührenAM,F(C)3680
10
Brandley KuwasBrandley KuwasAM(PTC),F(PT)3278
9
Henk VeermanHenk VeermanF(C)3481
7
Bilal Ould-ChikhBilal Ould-ChikhAM,F(PT)2779
6
Alex PlatAlex PlatHV,DM,TV(C)2778
4
Xavier MbuyambaXavier MbuyambaHV(C)2380
8
Jamie JacobsJamie JacobsDM,TV,AM(C)2780
22
Barry LauwersBarry LauwersGK2573
32
Yannick LeliendalYannick LeliendalHV,DM,TV(T)2375
36
Milan de HaanMilan de HaanDM,TV,AM(C)2178
11
Aurelio OehlersAurelio OehlersAM,F(PT)2170
20
Kayne van OevelenKayne van OevelenGK2175
34
Imran NazihImran NazihTV(C),AM(PTC)1970
12
Deron PayneDeron PayneHV,DM,TV(P)2275
Ilyas BougaferIlyas BougaferAM(PT),F(PTC)2265
2
Daniël BeukersDaniël BeukersHV,DM,TV(PT)2165
Nordin BukalaNordin BukalaDM,TV,AM(C)1965
Francisco Reyes MarizánFrancisco Reyes MarizánHV(PTC)1965
Jesse BuurmeesterJesse BuurmeesterHV(TC)2065
46
Mika van der HorstMika van der HorstDM,TV,AM(C)2065
Luc van KoeverdenLuc van KoeverdenHV(C)1963
16
Khadim NgomKhadim NgomGK1963
14
Daan SteurDaan SteurHV(C)2270
25
Luca BlondeauLuca BlondeauHV(PC)1967
23
Gladwin CurielGladwin CurielHV,DM,TV(P)2373
19
Myron Mau-AsamMyron Mau-AsamHV,DM(PT),TV(PTC)2167
15
Anass BouzianeAnass BouzianeDM,TV(C)1863
77
Caner DemirciogluCaner DemirciogluAM,F(PT)2265
58
Mauro ZijlstraMauro ZijlstraF(C)2063