Full Name: Bradley Martis
Tên áo: MARTIS
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Jul 13, 1998)
Quốc gia: Curaçao
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: VV IJsselmeervogels
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2022 | VV IJsselmeervogels | 70 |
Mar 17, 2021 | NK Celje | 70 |
Mar 12, 2021 | NK Celje | 65 |
Oct 5, 2020 | NK Celje | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kaj Ramsteijn | HV(TC),DM(C) | 35 | 74 | |||
10 | Khalid Tadmine | AM(PT) | 29 | 76 | ||
21 | Gino Bosz | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
2 | Daniël van Son | HV,DM(P),TV(PT) | 30 | 73 | ||
Jesse Schuurman | DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
15 | Junior van der Velden | HV(C) | 26 | 75 | ||
5 | Bradley Martis | HV(TC) | 26 | 70 | ||
7 | Thomas Beekman | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
Lars Vrolijks | GK | 19 | 60 |