31
Marcelo CARNÉ

Full Name: Marcelo Henrique Passos Carné

Tên áo: CARNÉ

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Feb 6, 1990)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 84

CLB: Al Jabalain

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024Al Jabalain80
Sep 11, 2024Al Jabalain80
Aug 30, 2024Al Jabalain80
Jul 20, 2024Al Jabalain80
Feb 13, 2024GD Estoril Praia80
Feb 8, 2024GD Estoril Praia78
Sep 13, 2023GD Estoril Praia78
Jan 20, 2023CS Marítimo78
Jan 3, 2023CS Marítimo78
Jun 23, 2022CS Alagoano78
Sep 6, 2021Juventude78
Aug 27, 2021Juventude76
Jul 21, 2021Juventude76
Sep 6, 2020Juventude76
Jan 18, 2020Juventude75

Al Jabalain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Juanjo NarváezJuanjo NarváezAM,F(PTC)3082
31
Marcelo CarnéMarcelo CarnéGK3580
4
Léo LacroixLéo LacroixHV(C)3380
4
Medeiros NailsonMedeiros NailsonHV(C)3173
23
Abdulaziz MajrashiAbdulaziz MajrashiDM,TV(C)2973
9
Fahad Al-JuhaniFahad Al-JuhaniF(C)3370
15
Jaber IssaJaber IssaDM,TV(C)2870
Saad Al-SalouliSaad Al-SalouliTV(C),AM(PTC)2775
Masood BakhitMasood BakhitHV(PC),DM(P)3369
Sulaiman al SaeedSulaiman al SaeedAM(T),F(TC)2863
18
Mohanad Al-NajaiMohanad Al-NajaiDM(C)3174
Ahmed AshrafAhmed AshrafTV(PTC)3170
30
Mohammed Al-WakedMohammed Al-WakedGK3368
Faisal Al-MutairiFaisal Al-MutairiAM(PTC),F(PT)2468
3
Abdulelah Al-BukhariAbdulelah Al-BukhariHV,DM(T)3073
14
Khalil Al-AbsiKhalil Al-AbsiAM,F(PT)2475
70
Nasser Al-AbdaliNasser Al-AbdaliTV(C),AM(PTC)3273
12
Radi Al-RadiRadi Al-RadiHV,DM,TV(PT)3372
20
Abdullah Al-HarbiAbdullah Al-HarbiHV(TC)3674
49
Ali Al-JubayaAli Al-JubayaF(C)2267
Nawaf Al-MutairiNawaf Al-MutairiHV,DM,TV(T)2370