Full Name: Abdullah Al-Harbi
Tên áo: AL-HARBI
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Jan 28, 1989)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 73
CLB: Al Kholood Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2023 | Al Kholood Club | 74 |
Jun 18, 2023 | Al Khaleej Club | 74 |
Jun 12, 2023 | Al Khaleej Club | 74 |
Jun 7, 2023 | Al Khaleej Club | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Ahmed Yasin | TV,AM(PT) | 33 | 80 | ||
Nikola Stojiljković | F(C) | 31 | 78 | |||
27 | Afonso Taira | DM,TV(C) | 31 | 81 | ||
23 | Roberto Dias | HV(C) | 35 | 77 | ||
Arthur Rezende | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | |||
66 | Riyadh Al-Ibrahim | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 | ||
32 | Mariano Vázquez | AM,F(PTC) | 31 | 80 | ||
Rafael Martins | GK | 32 | 70 | |||
Abdullah Al-Harbi | HV(TC) | 35 | 74 | |||
5 | Abdullah Al-Dossari | DM,TV(C) | 30 | 67 |