20
Abdullah AL-HARBI

Full Name: Abdullah Al-Harbi

Tên áo: A.AL-HARBI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 36 (Jan 28, 1989)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Al Jabalain

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Al Jabalain74
Aug 19, 2024Al Kholood Club74
Aug 19, 2024Al Kholood Club74
Aug 3, 2023Al Kholood Club74
Jun 18, 2023Al Khaleej Club74
Jun 12, 2023Al Khaleej Club74
Jun 7, 2023Al Khaleej Club75

Al Jabalain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Iliass Bel HassaniIliass Bel HassaniTV(C),AM(PTC)3281
7
Juanjo NarváezJuanjo NarváezAM,F(PTC)2983
31
Marcelo CarnéMarcelo CarnéGK3480
4
Léo LacroixLéo LacroixHV(C)3280
4
Medeiros NailsonMedeiros NailsonHV(C)3073
8
Souza JobsonSouza JobsonDM,TV(C)2980
23
Abdulaziz MajrashiAbdulaziz MajrashiDM,TV(C)2873
9
Fahad Al-JuhaniFahad Al-JuhaniF(C)3370
15
Jaber IssaJaber IssaDM,TV(C)2770
Saad Al-SalouliSaad Al-SalouliTV(C),AM(PTC)2675
Masood BakhitMasood BakhitHV(PC),DM(P)3369
Sulaiman al SaeedSulaiman al SaeedAM(T),F(TC)2863
18
Mohanad Al-NajaiMohanad Al-NajaiDM(C)3074
Ahmed AshrafAhmed AshrafTV(PTC)3170
30
Mohammed Al-WakedMohammed Al-WakedGK3368
Faisal Al-MutairiFaisal Al-MutairiAM(PTC),F(PT)2368
3
Abdulelah Al-BukhariAbdulelah Al-BukhariHV,DM(T)3073
14
Khalil Al-AbsiKhalil Al-AbsiAM,F(PT)2375
70
Nasser Al-AbdaliNasser Al-AbdaliTV(C),AM(PTC)3273
12
Radi Al-RadiRadi Al-RadiHV,DM,TV(PT)3372
20
Abdullah Al-HarbiAbdullah Al-HarbiHV(TC)3674
9
Masoud JumaMasoud JumaF(C)2976
Muhammed Sahlouli
Al Riyadh SC
TV(C)2063
49
Ali Al-JubayaAli Al-JubayaF(C)2167
Mohammed Baker
Al Taawoun
DM,TV(C)2267
Nawaf Al-MutairiNawaf Al-MutairiHV,DM,TV(T)2370