Full Name: Sulaiman Al Saeed
Tên áo: AL SAEED
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 27 (Aug 8, 1996)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 74
CLB: Al Jabalain
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2023 | Al Jabalain | 63 |
Nov 26, 2022 | Al Hazem | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Israel Puerto | HV(C) | 30 | 80 | ||
10 | Iliass Bel Hassani | TV(C),AM(PTC) | 31 | 81 | ||
7 | Mohamed Rayhi | AM,F(PTC) | 29 | 80 | ||
4 | Medeiros Nailson | HV(C) | 30 | 73 | ||
55 | Miodrag Gemović | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
15 | Jaber Issa | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
Masood Bakhit | HV(PC),DM(P) | 32 | 69 | |||
Sulaiman al Saeed | AM(T),F(TC) | 27 | 63 | |||
18 | Mohanad Al-Najai | DM(C) | 30 | 74 | ||
8 | Abdulaziz al Sharid | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
30 | Mohammed Al-Waked | GK | 32 | 68 | ||
Faisal Al-Mutairi | AM(PTC),F(PT) | 22 | 68 | |||
70 | Nasser Al-Abdali | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | ||
12 | Radi Al-Radi | HV,DM,TV(PT) | 32 | 72 | ||
9 | F(C) | 22 | 70 | |||
1 | Yazeed Abulaila | GK | 31 | 77 | ||
9 | Masoud Juma | F(C) | 28 | 76 |