?
Abdelilah HAFIDI

Full Name: Abdelilah Hafidi

Tên áo: HAFIDI

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Jan 30, 1992)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 69

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024Moghreb Atlético Tétouan75
Aug 8, 2024Moghreb Atlético Tétouan76
Nov 17, 2023Moghreb Atlético Tétouan76
Nov 10, 2023Moghreb Atlético Tétouan78
Sep 18, 2023Moghreb Atlético Tétouan78
Apr 13, 2023Raja Casablanca78
Apr 6, 2023Raja Casablanca80
Jan 30, 2023Raja Casablanca80
May 9, 2022Al Hazem SC80
Jan 13, 2022Al Hazem SC80
Jul 24, 2013Raja Casablanca80
Mar 11, 2013Raja Casablanca80
Mar 11, 2013Raja Casablanca75

Moghreb Atlético Tétouan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Bilal el MegriBilal el MegriF(C)3576
14
Ayoub OuadrassiAyoub OuadrassiTV(C),AM(TC)3375
64
Houssam Ben YoussefHoussam Ben YoussefHV(C)2360
Soulayman DriouechSoulayman DriouechHV(C)2473
22
Hodifa el MahssaniHodifa el MahssaniHV,DM(P)2578
Said LamaizSaid LamaizGK2472
13
Yahia el FilaliYahia el FilaliGK3578
21
Zaid Ben KhajjouZaid Ben KhajjouTV(C)2266
Ayoub BouadliAyoub BouadliAM(C),F(PTC)2574
44
Moad KarmounMoad KarmounDM,TV(C)2272
99
Hamza GhatasHamza GhatasAM,F(PTC)3073
27
Ismaïla SimparaIsmaïla SimparaHV(C)2673
24
Ayoub ChabboudAyoub ChabboudHV,DM,TV(P)2468
5
Ayoub MouddaneAyoub MouddaneHV,DM(C)2777
3
Mohamed EzzemaniMohamed EzzemaniHV(TC),DM(T)3075
20
Pape BadjiPape BadjiAM(PT),F(PTC)2576
33
Mamadou SeckMamadou SeckDM,TV(C)2872
6
Ouail el MerabetOuail el MerabetAM,F(C)2568
Sheikh Omar FayeSheikh Omar FayeAM(PTC)2265
17
Yassine AmhihYassine AmhihHV(C)2173