Full Name: Ouail El Merabet
Tên áo:
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 25 (Mar 30, 1999)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 82
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Bilal el Megri | F(C) | 35 | 76 | ||
14 | Ayoub Ouadrassi | TV(C),AM(TC) | 33 | 75 | ||
64 | Houssam Ben Youssef | HV(C) | 22 | 60 | ||
Soulayman Driouech | HV(C) | 24 | 73 | |||
22 | Hodifa el Mahssani | HV,DM(P) | 25 | 78 | ||
Said Lamaiz | GK | 24 | 72 | |||
13 | Yahia el Filali | GK | 35 | 78 | ||
Ayoub Bouadli | AM(C),F(PTC) | 25 | 74 | |||
44 | Moad Karmoun | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
99 | Hamza Ghatas | AM,F(PTC) | 30 | 73 | ||
27 | Ismaïla Simpara | HV(C) | 26 | 73 | ||
24 | Ayoub Chabboud | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | ||
5 | Ayoub Mouddane | HV,DM(C) | 26 | 77 | ||
3 | Mohamed Ezzemani | HV(TC),DM(T) | 29 | 75 | ||
20 | Pape Badji | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
33 | Mamadou Seck | DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
6 | Ouail el Merabet | AM,F(C) | 25 | 68 | ||
Sheikh Omar Faye | AM(PTC) | 21 | 65 |