74
Roshdi WAHABI

Full Name: Roshdi Wahabi

Tên áo: WAHABI

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Jul 26, 1994)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 74

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024Moghreb Atlético Tétouan77
Aug 8, 2024Moghreb Atlético Tétouan78

Moghreb Atlético Tétouan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Bilal el MegriBilal el MegriF(C)3576
14
Ayoub OuadrassiAyoub OuadrassiTV(C),AM(TC)3375
64
Houssam Ben YoussefHoussam Ben YoussefHV(C)2260
Soulayman DriouechSoulayman DriouechHV(C)2473
22
Hodifa el MahssaniHodifa el MahssaniHV,DM(P)2578
Said LamaizSaid LamaizGK2472
13
Yahia el FilaliYahia el FilaliGK3578
Ayoub BouadliAyoub BouadliAM(C),F(PTC)2574
44
Moad KarmounMoad KarmounDM,TV(C)2272
99
Hamza GhatasHamza GhatasAM,F(PTC)3073
27
Ismaïla SimparaIsmaïla SimparaHV(C)2673
24
Ayoub ChabboudAyoub ChabboudHV,DM,TV(P)2468
5
Ayoub MouddaneAyoub MouddaneHV,DM(C)2677
3
Mohamed EzzemaniMohamed EzzemaniHV(TC),DM(T)2975
20
Pape BadjiPape BadjiAM(PT),F(PTC)2576
33
Mamadou SeckMamadou SeckDM,TV(C)2872
6
Ouail el MerabetOuail el MerabetAM,F(C)2568
Sheikh Omar FayeSheikh Omar FayeAM(PTC)2165