Full Name: Mehdi El Jourbaoui
Tên áo: EL JOURBAOUI
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Jan 6, 1993)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2024 | Hassania d'Agadir | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Yassine Rami | HV(C) | 37 | 75 | ||
42 | Sofian el Moudane | TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
9 | Joé Amian | AM,F(C) | 28 | 76 | ||
26 | Abdellah Azakane | F(C) | 26 | 63 | ||
24 | Abdelkarim Lalioune | HV(C) | 24 | 70 | ||
23 | Jamal Ech-Chamakh | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 77 | ||
Badreddine Octobre | DM,TV(C) | 24 | 66 | |||
30 | Abdallah Boukhanfer | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
37 | Hamza Kalai | HV(PT),DM,TV(PTC) | 30 | 77 | ||
22 | Jalal Tachtach | HV,DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
27 | Mohamed Bakhkhach | F(C) | 23 | 73 | ||
7 | Reda Zemrani | AM,F(PT) | 23 | 68 | ||
17 | Aziz Kaidi | AM(T),F(TC) | 28 | 76 | ||
99 | Junior Mbele | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
20 | Mohamed Amine Katiba | TV(C) | 18 | 65 | ||
21 | Salaheddine Bahi | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
15 | Youssef Esdiri | HV(C) | 31 | 75 | ||
25 | Assane Bèye | HV(C) | 25 | 76 | ||
11 | Brahim Dahmoun | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 73 |