17
Yassine AMHIH

Full Name: Yassine Amhih

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Feb 18, 2003)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Moghreb Atlético Tétouan

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Moghreb Atlético Tétouan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Bilal el MegriBilal el MegriF(C)3576
14
Ayoub OuadrassiAyoub OuadrassiTV(C),AM(TC)3375
64
Houssam Ben YoussefHoussam Ben YoussefHV(C)2360
Soulayman DriouechSoulayman DriouechHV(C)2473
22
Hodifa el MahssaniHodifa el MahssaniHV,DM(P)2578
Said LamaizSaid LamaizGK2472
13
Yahia el FilaliYahia el FilaliGK3578
21
Zaid Ben KhajjouZaid Ben KhajjouTV(C)2266
Ayoub BouadliAyoub BouadliAM(C),F(PTC)2574
44
Moad KarmounMoad KarmounDM,TV(C)2272
99
Hamza GhatasHamza GhatasAM,F(PTC)3073
27
Ismaïla SimparaIsmaïla SimparaHV(C)2673
24
Ayoub ChabboudAyoub ChabboudHV,DM,TV(P)2468
5
Ayoub MouddaneAyoub MouddaneHV,DM(C)2777
3
Mohamed EzzemaniMohamed EzzemaniHV(TC),DM(T)3075
20
Pape BadjiPape BadjiAM(PT),F(PTC)2576
33
Mamadou SeckMamadou SeckDM,TV(C)2872
6
Ouail el MerabetOuail el MerabetAM,F(C)2568
Sheikh Omar FayeSheikh Omar FayeAM(PTC)2265
17
Yassine AmhihYassine AmhihHV(C)2173