Full Name: Xhevdet Gela
Tên áo: GELA
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Nov 14, 1989)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: PK-35 Vantaa
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2024 | PK-35 Vantaa | 77 |
Oct 6, 2020 | Ekenäs IF | 77 |
Jan 16, 2019 | HIFK | 77 |
Feb 19, 2018 | FC Lahti | 77 |
Feb 9, 2016 | HIFK | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Xhevdet Gela | TV(PC),AM(C) | 35 | 77 | |||
6 | Patrick Aaltonen | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | ||
25 | Ville Viljala | GK | 29 | 72 | ||
9 | Eero Markkanen | F(C) | 33 | 77 | ||
3 | Joonas Sundman | HV,DM(T) | 26 | 73 | ||
27 | Luis Rodríguez | HV(C) | 29 | 77 | ||
14 | Erikson Carlos | F(C) | 29 | 73 | ||
6 | Frankline Okoye | HV(C) | 25 | 73 | ||
Foday Manneh | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |||
1 | Felix Ferahyan | GK | 35 | 72 | ||
23 | Samba Sillah | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 73 | ||
28 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |