24
Ayuub ABDI

Full Name: Ayuub Abdi

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 28 (Oct 8, 1996)

Quốc gia: Somalia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: PK-35 Vantaa

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

PK-35 Vantaa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Ville ViljalaVille ViljalaGK3072
9
Eero MarkkanenEero MarkkanenF(C)3377
3
Joonas SundmanJoonas SundmanHV,DM(T)2773
77
Hussein MohamedHussein MohamedTV,AM(PT)2872
4
Frankline OkoyeFrankline OkoyeHV(C)2573
11
Samba SillahSamba SillahHV,DM,TV,AM(T)2673
28
Eridanas Baguzas
FC Džiugas Telšiai
AM(PT),F(PTC)2070
69
Dimitrios Goumas
AEK Athens
GK2167
88
Jasper PikkuhookanaJasper PikkuhookanaDM,TV(C)2163
34
Tuukka AndbergTuukka AndbergHV,DM(C)2663
27
Ayuub Ahmed-NurAyuub Ahmed-NurAM(PT)2262
26
Jimi ZiprusJimi ZiprusGK1960
24
Ayuub AbdiAyuub AbdiHV,DM(T),TV(TC)2863
23
Shunta UchiyamaShunta UchiyamaHV,DM(PT),TV(PTC)2763
22
Liam LokakeLiam LokakeHV,DM,TV(P)2262
21
Karo RäsänenKaro RäsänenHV,DM,TV(P)1962
20
Juta NakanishiJuta NakanishiHV,DM,TV(C)2563
19
Maximo TolonenMaximo TolonenAM(PTC)2463
18
Eino-Iivari PitkäläEino-Iivari PitkäläAM(PTC)2163
17
Umar Bala MuhammedUmar Bala MuhammedHV,DM,TV(T),AM(PT)2765
10
Mustafa BeyaiMustafa BeyaiAM(PT),F(PTC)2263
8
Emil PallasEmil PallasTV,AM(C)2465
7
Pedro DinizPedro DinizAM(P),F(PC)2660
6
João CostaJoão CostaTV(C)2563
5
Kasper ViramäkiKasper ViramäkiHV(C)2063
2
Rasmus SipiRasmus SipiHV(PTC)2260