Full Name: Wangler Da Silva
Tên áo: WANGLER
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Aug 18, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 74
CLB: CA Tricordiano
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2020 | CA Tricordiano | 73 |
Dec 24, 2017 | Rio Preto EC | 73 |
Aug 24, 2017 | Rio Preto EC | 74 |
Apr 24, 2017 | Rio Preto EC | 75 |
Apr 11, 2017 | Rio Preto EC | 77 |
Jan 2, 2017 | Grêmio | 77 |
Jan 1, 2017 | Grêmio | 77 |
Mar 26, 2016 | Grêmio đang được đem cho mượn: Tombense FC | 77 |
Feb 23, 2016 | Oeste FC | 77 |
Jan 2, 2016 | Grêmio | 77 |
Jan 1, 2016 | Grêmio | 77 |
Feb 20, 2015 | Grêmio đang được đem cho mượn: Oeste FC | 77 |
Jan 3, 2015 | Grêmio | 77 |
Jan 2, 2015 | Grêmio | 77 |
Oct 30, 2014 | Grêmio đang được đem cho mượn: EC Bahia | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Silva Wangler | AM(PTC) | 32 | 73 |