Full Name: Pavlos Katharios
Tên áo: KATHARIOS
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Mar 11, 1992)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 60
CLB: Kampaniakos FC
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | Kampaniakos FC | 73 |
Mar 16, 2020 | Kavala | 73 |
Nov 16, 2019 | Kavala | 74 |
Oct 22, 2019 | Kavala | 76 |
Apr 16, 2019 | Panachaiki GE | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Nikolaos Boutzikos | HV(T) | 35 | 73 | ||
2 | Pavlos Katharios | TV(C),AM(PC) | 32 | 73 | ||
1 | Asterios Giakoumis | GK | 36 | 78 | ||
6 | Angelos Papasterianos | HV(C) | 33 | 73 | ||
14 | Nikos Katharios | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
10 | Stelios Pozoglou | AM,F(PT) | 28 | 76 | ||
26 | Emiljano Shehu | HV,DM(C) | 26 | 72 | ||
Giannis Mystakidis | AM(PTC),F(PT) | 29 | 73 | |||
4 | Aristotelis Kollaras | HV,DM(T) | 28 | 76 | ||
20 | Kostas Kotsopoulos | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
Agathoklis Polyzos | HV,DM(C) | 25 | 71 | |||
15 | Nikolaos Kechagias | HV(C) | 24 | 73 |