Full Name: Cham Hei Chan
Tên áo: CHAN
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 71
Tuổi: 32 (Jun 17, 1991)
Quốc gia: Hong Kong
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 14, 2020 | Hong Kong Rangers | 71 |
May 14, 2020 | Hong Kong Rangers | 71 |
Mar 15, 2018 | Hong Kong Rangers | 71 |
Aug 3, 2015 | Kitchee SC | 71 |
Jul 4, 2013 | South China AA | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | Yiu-Chung Au Yeung | AM(PC),F(P) | 34 | 75 | ||
33 | Fernando Lopes | HV,DM(C) | 37 | 73 | ||
12 | Kwan Yee Lo | HV,DM,TV(P) | 39 | 72 | ||
10 | Ka Wai Lam | TV,AM(C) | 38 | 74 | ||
Oleksiy Shlyakotin | GK | 34 | 77 | |||
Woo-Jae Choi | HV(C) | 34 | 65 | |||
Ryo Wada | AM,F(C) | 28 | 68 | |||
Remi Dujardin | HV,DM,TV(C) | 26 | 65 | |||
4 | Min-Kyu Kim | HV(PTC) | 23 | 73 | ||
16 | Hin-Ting Lam | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 |