Full Name: Gísli Påll Helgason
Tên áo: HELGASON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 8, 1991)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Thór | 73 |
Jun 26, 2016 | Thór | 73 |
Jun 8, 2016 | Thór | 74 |
Jul 26, 2013 | Breiðablik | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sigurdur Kristjánsson | AM(PTC) | 33 | 73 | ||
Marc Rochester Sörensen | AM,F(PTC) | 31 | 78 | |||
5 | Birkir Heimisson | TV,AM(C) | 24 | 70 |