Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Sigurdur Kristjánsson | AM(PTC) | 33 | 73 | |
5 | ![]() | Birkir Heimisson | TV,AM(C) | 25 | 70 | |
9 | ![]() | Clément Bayiha | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 26 | 73 | |
![]() | Yann Emmanuel Affi | HV(C) | 29 | 78 |