Full Name: Darío Cardozo
Tên áo: CARDOZO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Jul 28, 1992)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 71
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 3, 2023 | Guaraní Antonio Franco | 74 |
Dec 21, 2015 | Guaraní Antonio Franco | 74 |
Aug 21, 2015 | Guaraní Antonio Franco | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Matías Iglesias | DM,TV(C) | 39 | 78 | ||
![]() | Leandro Zarate | F(C) | 40 | 76 | ||
![]() | Christian Barinaga | AM(C),F(PTC) | 39 | 77 | ||
![]() | César More | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
![]() | Facundo Gómez | HV(C) | 36 | 77 | ||
6 | ![]() | Jonathan Schunke | HV(C) | 38 | 78 | |
![]() | Elian Kopp | HV,DM,TV(T) | 36 | 75 | ||
![]() | Darío Cardozo | TV(C) | 32 | 74 | ||
![]() | Rodrigo Lechner | HV(C) | 34 | 77 | ||
![]() | Jonás Romero | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
![]() | Carlos Franco | GK | 33 | 78 |