Full Name: Dēvids Dobrecovs
Tên áo: DOBRECOVS
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 27 (Feb 26, 1997)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Grobiņas SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2024 | Grobiņas SC | 71 |
May 5, 2022 | FK Atlantas | 71 |
Sep 17, 2021 | FK Atlantas | 71 |
Feb 6, 2021 | FK Atlantas | 71 |
Aug 6, 2020 | FK Atlantas | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deivids Dobrecovs | AM,F(C) | 27 | 71 | |||
Artem Malysh | GK | 23 | 67 | |||
HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 70 | ||||
8 | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | |||
Artiom Rozgoniuc | HV,DM(C) | 28 | 76 |