Full Name: Matthew Mendy
Tên áo: MENDY
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 40 (Jun 13, 1983)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2016 | Kokkolan Palloveikot | 76 |
Jan 27, 2016 | Kokkolan Palloveikot | 76 |
Sep 5, 2014 | FC Jazz | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sebastian Mannström | AM(PTC) | 35 | 75 | ||
77 | Ishmael Yartey | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | ||
Oke Akpoveta | F(C) | 32 | 76 | |||
90 | Patrick Byskata | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
12 | Kyle Curinga | HV(PC) | 30 | 74 | ||
20 | Eric Oteng | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
Badreddine Bushara | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |