Full Name: Dickson Manuel Dìaz Romero
Tên áo: DÍAZ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 44 (Mar 3, 1980)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 75
CLB: AC LALA FC
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2023 | AC LALA FC | 76 |
Apr 8, 2021 | AC LALA FC | 76 |
Mar 22, 2016 | Rayo Zuliano | 76 |
Mar 22, 2016 | Rayo Zuliano | 81 |
Jun 16, 2014 | Rayo Zuliano | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Dickson Díaz | HV,DM(P),TV(PC) | 44 | 76 | ||
20 | Julio Barbosa | AM(PT),F(PTC) | 42 | 73 | ||
13 | José Acosta | HV(C) | 34 | 78 | ||
22 | Wilber Jiménez | GK | 34 | 74 |