Full Name: Diego Brown
Tên áo: BROWN
Vị trí: HV(T),AM,F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (May 16, 1987)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T),AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2022 | Royal Eagles | 75 |
Feb 7, 2022 | Royal Eagles | 75 |
Apr 14, 2018 | Royal Eagles | 75 |
Sep 10, 2017 | Royal Eagles | 75 |
Dec 21, 2014 | Chippa United | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Katlego Mashego | HV(PT),AM,F(P) | 37 | 78 | |||
49 | Mpho Maruping | TV(C) | 32 | 75 | ||
24 | Tshepo Tema | HV,DM,TV(P) | 35 | 75 |