Full Name: Nii Adamah Plange
Tên áo: PLANGE
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jun 26, 1989)
Quốc gia: Burkina Faso
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2024 | Oriental de Lisboa | 73 |
Feb 10, 2022 | Oriental de Lisboa | 73 |
Sep 15, 2020 | Kayserispor | 73 |
Sep 10, 2020 | Kayserispor | 76 |
Sep 12, 2019 | Kayserispor | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hugo Machado | TV,AM(C) | 42 | 77 | ||
Graça Joãozinho | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 78 | |||
1 | André Marques | GK | 35 | 72 | ||
29 | Zé Pedro | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 |