Full Name: Hugo Miguel Alves Machado
Tên áo: MACHADO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 42 (Jul 4, 1982)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 73
CLB: Oriental de Lisboa
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 29, 2022 | Oriental de Lisboa | 77 |
Jul 12, 2021 | Cova da Piedade | 77 |
Jul 25, 2019 | GS Loures | 77 |
Dec 17, 2018 | Real SC | 77 |
Jul 14, 2017 | Oriental de Lisboa | 77 |
Mar 11, 2017 | Olympiakos Volou | 77 |
Jul 20, 2016 | OFI Crete | 77 |
Sep 27, 2014 | Athens Kallithea | 77 |
Jul 27, 2013 | Churchill Brothers | 77 |
Jun 27, 2013 | Churchill Brothers | 78 |
Nov 18, 2010 | Naval 1º de Maio | 78 |
Nov 18, 2010 | Naval 1º de Maio | 78 |
Oct 20, 2008 | Naval 1º de Maio | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hugo Machado | TV,AM(C) | 42 | 77 | ||
Graça Joãozinho | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 78 | |||
1 | André Marques | GK | 36 | 72 | ||
29 | Zé Pedro | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 |