Tommy GRUPE

Full Name: Tommy Grupe

Tên áo: GRUPE

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Mar 29, 1992)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: 17

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2020VfB Lübeck77
Sep 15, 2020VfB Lübeck77
Jun 2, 2018VfB Lübeck77
Dec 14, 2013Hansa Rostock77
Oct 22, 2013Hansa Rostock77
Jun 22, 2013Hansa Rostock75
Feb 18, 2013Hansa Rostock72

VfB Lübeck Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Janek SternbergJanek SternbergHV,DM,TV(T)3277
11
Felix DrinkuthFelix DrinkuthAM(PT),F(PTC)3075
10
Manuel Farrona PulidoManuel Farrona PulidoAM,F(PT)3276
33
Jan-Marc SchneiderJan-Marc SchneiderAM,F(PTC)3175
7
Marius HauptmannMarius HauptmannHV,DM,TV(P),AM(PT)2575
14
Cyrill AkonoCyrill AkonoF(C)2575
3
Niklas KastenhoferNiklas KastenhoferHV(C)2673
13
Marvin ThielMarvin ThielAM(PTC)3073
9
Herdi BukusuHerdi BukusuAM(PT),F(PTC)2567
3
Bent AndresenBent AndresenHV,DM,TV(T)2270
5
Luca MenkeLuca MenkeHV(C)2572
6
Tom GeerkensTom GeerkensHV(P),DM,TV(PC)2470
2
Robin KölleRobin KölleHV,DM(P)2474
28
Gavin DidzilatisGavin DidzilatisGK2365