Full Name: Kevin Goba
Tên áo: GOBA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Jul 6, 1987)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2021 | US Saint-Malo | 73 |
Dec 3, 2021 | US Saint-Malo | 73 |
Jan 14, 2020 | US Saint-Malo | 73 |
Jan 8, 2020 | US Saint-Malo | 75 |
Sep 26, 2017 | LB Châteauroux | 75 |
Feb 24, 2014 | CS Sedan | 75 |
Jan 10, 2014 | USL Dunkerque | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Vincent Créhin | F(C) | 36 | 78 | |
8 | ![]() | Guillaume Heinry | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | |
8 | ![]() | Lucas Daury | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | |
23 | ![]() | Thibaut Cillard | HV(C) | 29 | 74 | |
26 | ![]() | Edouard Daillet | HV,DM(C) | 32 | 76 | |
12 | ![]() | Tom Duponchelle | HV,DM,TV(PT) | 29 | 77 | |
5 | ![]() | Antoine Cottereau | HV(C) | 25 | 70 | |
9 | ![]() | Raphaël Gerbeaud | F(C) | 24 | 72 |