Full Name: Rogisvaldo João Dos Santos
Tên áo: NEM
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Oct 12, 1987)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC),AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 17, 2019 | Maringá FC | 78 |
Apr 17, 2019 | Maringá FC | 78 |
May 14, 2018 | EC Água Santa | 78 |
Feb 7, 2017 | Brasil de Pelotas | 78 |
Jan 2, 2017 | Figueirense | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tofolo Alemão | F(C) | 35 | 75 | |||
Willian Leandro | AM(C) | 38 | 75 | |||
Bruno Lopes | F(PTC) | 28 | 73 | |||
Felipe Macedo | HV(PC) | 30 | 74 | |||
Jucimar Alemão | HV,DM,TV(P) | 33 | 73 | |||
Maria Caique | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 70 | |||
Júlio Pacato | TV,AM(C) | 29 | 70 | |||
Caíque Lemes | F(C) | 30 | 73 | |||
Santos Raphinha | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | |||
GK | 22 | 73 | ||||
40 | Everton Morelli | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
Rebechi Robertinho | AM(PTC),F(PT) | 24 | 67 |