21
Tijani BELAID

Full Name: Tijani Belaid

Tên áo: BELAID

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 37 (Sep 6, 1987)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 28, 2024SO Cholet74
Jan 14, 2024SO Cholet74
Jan 9, 2024SO Cholet77
Dec 30, 2023SO Cholet77
Oct 11, 2022Vysočina Jihlava77
Apr 9, 2022Vysočina Jihlava77
Jun 6, 2021Alay Osh77
Apr 25, 2021Alay Osh77
Apr 20, 2021Alay Osh82
Mar 9, 2021Arbil82
Oct 16, 2019Arbil82
Dec 29, 2017Club Africain82
Dec 2, 2017Sriwijaya FC82
Apr 28, 2017Sriwijaya FC82
Feb 8, 2017PAE Veria82

SO Cholet Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Dan DelaunayDan DelaunayGK2973
16
Thomas SecchiThomas SecchiGK2773
13
Samuel GuibertSamuel GuibertHV,DM(C)3674
35
Jeffrey QuarshieJeffrey QuarshieAM(PT),F(PTC)3373
Emyl LeclercqEmyl LeclercqGK2270
20
Abdoulkader ThiamAbdoulkader ThiamHV,DM(T)2674
17
Alexandre GameiroAlexandre GameiroHV,DM,TV,AM(P)2677
24
Adama DiopAdama DiopDM,TV(C)2267
27
Ismaël DraméIsmaël DraméHV(C)2370
2
Amidou DiopAmidou DiopHV,DM,TV(P)2072
18
Babou SeyeBabou SeyeAM,F(PT)2173
9
Andgelo MossetAndgelo MossetAM,F(C)2268
19
Sacha BottonSacha BottonDM,TV,AM(C)2264
5
Bogdan ZekovicBogdan ZekovicTV(C)2772