Full Name: Ryota Hayashi
Tên áo:
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Apr 10, 1995)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 74
CLB: Hong Kong Rangers
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Fernando Lopes | HV,DM(C) | 38 | 73 | |
5 | ![]() | Ryota Hayashi | HV,DM(C) | 30 | 75 | |
77 | ![]() | Humberto Luizinho | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 |