Stefan MILOJEVIĆ

Full Name: Stefan Milojević

Tên áo: MILOJEVIĆ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Feb 20, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 4, 2017Zlaté Moravce77
Oct 4, 2017Zlaté Moravce77
Sep 17, 2015Zlaté Moravce77
Jul 6, 2015Greenock Morton77
Sep 19, 2014Greenock Morton77
Jun 25, 2014Greenock Morton77
Jan 20, 2014Airdrieonians77
Oct 4, 2013FK Bežanija77
May 7, 2013BSK Borča77

Zlaté Moravce Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Marek KuzmaMarek KuzmaAM(PT),F(PTC)3674
Lukas GressákLukas GressákHV,DM(C)3676
16
Karol MondekKarol MondekAM,F(PT)3377
14
Denis DugaDenis DugaTV(C),AM(PTC)3076
Denis BaumgartnerDenis BaumgartnerTV(C),AM(PTC)2774
Filip BalajFilip BalajF(C)2777
6
Miroslav GonoMiroslav GonoDM,TV,AM(C)2476
3
Gergely TummaGergely TummaHV,DM(C)2572
2
Vladimir MajdanVladimir MajdanHV(PC),DM,TV(P)2674
Daniel Šmiga
SK Slavia Praha
AM(PT),F(PTC)2173
Sebastian RakSebastian RakAM(PT),F(PTC)2166
22
Samuel SulaSamuel SulaHV,DM,TV(PT)2575
33
Patrik RichterPatrik RichterGK2170
Marko SevcikMarko SevcikF(C)2060
Samuel HodurSamuel HodurTV,AM(C)1967
5
Mario Mrva
Zeleziarne Podbrezová
HV(C)2672
10
Levan NonikashviliLevan NonikashviliTV(C),AM(PTC)3072