Full Name: Nestor Boyou Kodjia
Tên áo: KODJIA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Jun 11, 1989)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: JS Saint-Pierroise
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2023 | JS Saint-Pierroise | 77 |
Sep 10, 2021 | JS Saint-Pierroise | 77 |
Jul 5, 2020 | Union Titus Pétange | 77 |
Sep 15, 2015 | Vannes OC | 77 |
Dec 19, 2014 | Vannes OC | 77 |
Jan 17, 2014 | Vannes OC | 77 |
Oct 13, 2013 | Vannes OC | 77 |
Jun 10, 2013 | Amiens SC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Guillaume Hoarau | F(C) | 41 | 78 | ||
![]() | Christophe Mandanne | AM(C),F(PTC) | 40 | 76 | ||
![]() | Jean-Pascal Fontaine | TV(C),AM(PTC) | 35 | 73 | ||
19 | ![]() | William Gros | F(PTC) | 32 | 67 | |
![]() | Quentin Boesso | AM(PTC) | 39 | 70 | ||
![]() | Nestor Kodjia | DM,TV,AM(C) | 35 | 77 | ||
![]() | Rémy Dugimont | F(C) | 38 | 77 | ||
![]() | Lassana Doucouré | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
![]() | Pascal Razakanantenaina | HV(TC),DM(C) | 37 | 70 |